Có 1 kết quả:
yuán zhuāng ㄩㄢˊ ㄓㄨㄤ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) genuine
(2) intact in original packaging (not locally assembled and packaged)
(2) intact in original packaging (not locally assembled and packaged)
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0