Có 1 kết quả:

yuán liàng ㄩㄢˊ ㄌㄧㄤˋ

1/1

Từ điển phổ thông

tha thứ, tha lỗi, tha tội

Từ điển Trung-Anh

(1) to excuse
(2) to forgive
(3) to pardon