Có 1 kết quả:
yuán liàng ㄩㄢˊ ㄌㄧㄤˋ
giản thể
Từ điển phổ thông
tha thứ, tha lỗi, tha tội
Từ điển Trung-Anh
(1) to excuse
(2) to forgive
(3) to pardon
(2) to forgive
(3) to pardon
Bình luận 0
giản thể
Từ điển phổ thông
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0