Có 1 kết quả:

yuán dào ㄩㄢˊ ㄉㄠˋ

1/1

yuán dào ㄩㄢˊ ㄉㄠˋ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) original path
(2) essay by Tang philosopher Han Yu 韓愈|韩愈