Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
yuán yě
ㄩㄢˊ ㄜˇ
1
/1
原野
yuán yě
ㄩㄢˊ ㄜˇ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) plain
(2) open country
Một số bài thơ có sử dụng
•
Doanh Châu ca - 營州歌
(
Cao Thích
)
•
Lộc Đầu sơn - 鹿頭山
(
Đỗ Phủ
)
•
Lưu Hoa Môn - 留花門
(
Đỗ Phủ
)
•
Quốc thương - 國殤
(
Khuất Nguyên
)
•
Sở Hán chiến xứ - 楚漢戰處
(
Nguyên Hiếu Vấn
)
•
Tặng Bạch Mã vương Bưu - 贈白馬王彪
(
Tào Thực
)
•
Tân tình dã vọng - 新晴野望
(
Vương Duy
)
•
Thôn cư thư hỉ - 村居書喜
(
Lục Du
)
•
Thuỷ điệu ca đầu - Địa chấn kỷ dị - 水調歌頭-地震紀異
(
Morikawa Chikukei
)
•
Thuỷ lạo - 水潦
(
Nguyễn Án
)
Bình luận
0