Có 1 kết quả:

xiāng ㄒㄧㄤ
Âm Pinyin: xiāng ㄒㄧㄤ
Tổng nét: 11
Bộ: hàn 厂 (+9 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 一ノ一丨ノ丶丨フ一一一
Thương Hiệt: MDBU (一木月山)
Unicode: U+53A2
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: sương, tương
Âm Nôm: rương, sương, tương
Âm Quảng Đông: soeng1

Tự hình 2

Dị thể 1

1/1

xiāng ㄒㄧㄤ

giản thể

Từ điển phổ thông

mái nhà

Từ điển trích dẫn

1. Giản thể của chữ 廂.

Từ điển Trần Văn Chánh

① Nhà ngang, phòng cạnh, chái nhà, mái (ở hai bên nhà chính): 一正兩廂 Một nhà chính hai nhà ngang; 西廂 Mái tây;
② Chỗ được ngăn ra như căn phòng: 車相 Toa xe; 包廂 Hạng lô (trong rạp hát);
③ Vùng tiếp giáp với thành phố: 關廂 Vùng lân cận ngoài cửa ô;
④ Bên cạnh: 兩廂 Hai bên.

Từ điển Trần Văn Chánh

Như 廂

Từ điển Trung-Anh

(1) box (in theater)
(2) side room
(3) side

Từ ghép 14