Có 1 kết quả:
xiāng ㄒㄧㄤ
giản thể
Từ điển phổ thông
mái nhà
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 廂.
Từ điển Trần Văn Chánh
① Nhà ngang, phòng cạnh, chái nhà, mái (ở hai bên nhà chính): 一正兩廂 Một nhà chính hai nhà ngang; 西廂 Mái tây;
② Chỗ được ngăn ra như căn phòng: 車相 Toa xe; 包廂 Hạng lô (trong rạp hát);
③ Vùng tiếp giáp với thành phố: 關廂 Vùng lân cận ngoài cửa ô;
④ Bên cạnh: 兩廂 Hai bên.
② Chỗ được ngăn ra như căn phòng: 車相 Toa xe; 包廂 Hạng lô (trong rạp hát);
③ Vùng tiếp giáp với thành phố: 關廂 Vùng lân cận ngoài cửa ô;
④ Bên cạnh: 兩廂 Hai bên.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 廂
Từ điển Trung-Anh
(1) box (in theater)
(2) side room
(3) side
(2) side room
(3) side
Từ ghép 14