Có 2 kết quả:
yā ㄧㄚ • yǎn ㄧㄢˇ
giản thể
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 厴
giản thể
Từ điển phổ thông
cái yếm của con cua
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 厴.
Từ điển Trung-Anh
(1) operculum (Latin: little lid)
(2) a covering flap (in various branches of anatomy)
(2) a covering flap (in various branches of anatomy)