Có 2 kết quả:

ㄧㄚyǎn ㄧㄢˇ
Âm Pinyin: ㄧㄚ, yǎn ㄧㄢˇ
Tổng nét: 11
Bộ: hàn 厂 (+9 nét)
Lục thư: hình thanh & hội ý
Hình thái:
Nét bút: 一ノ一ノ丶丶丨フ一一丨
Thương Hiệt: MIKL (一戈大中)
Unicode: U+53A3
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: áp
Âm Quảng Đông: jim3

Tự hình 2

Dị thể 1

1/2

ㄧㄚ

giản thể

Từ điển Trần Văn Chánh

Như 厴

yǎn ㄧㄢˇ

giản thể

Từ điển phổ thông

cái yếm của con cua

Từ điển trích dẫn

1. Giản thể của chữ 厴.

Từ điển Trung-Anh

(1) operculum (Latin: little lid)
(2) a covering flap (in various branches of anatomy)