Âm Quan thoại: yā ㄧㄚ, yǎn ㄧㄢˇ Tổng nét: 11 Bộ: hàn 厂 (+9 nét) Lục thư: hình thanh & hội ý Hình thái: ⿸厂⿱犬甲 Nét bút: 一ノ一ノ丶丶丨フ一一丨 Thương Hiệt: MIKL (一戈大中) Unicode: U+53A3 Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp