Có 1 kết quả:
lì ㄌㄧˋ
Tổng nét: 12
Bộ: hàn 厂 (+10 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿸厂秝
Nét bút: 一ノノ一丨ノ丶ノ一丨ノ丶
Thương Hiệt: MHDD (一竹木木)
Unicode: U+53A4
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: lịch
Âm Nôm: lịch
Âm Nhật (onyomi): レキ (reki), リャク (ryaku)
Âm Nhật (kunyomi): おさ.める (osa.meru)
Âm Quảng Đông: lik6
Âm Nôm: lịch
Âm Nhật (onyomi): レキ (reki), リャク (ryaku)
Âm Nhật (kunyomi): おさ.める (osa.meru)
Âm Quảng Đông: lik6
Tự hình 2
Dị thể 3
Một số bài thơ có sử dụng
• Du Lục Vân động - 遊綠雲洞 (Ngô Thì Sĩ)
• Thuỷ điệu ca đầu - Bát nguyệt nhị thập tam nhật, Nùng Châu đại thuỷ, ức tiền niên Tây du, thử nhật chính tại Kỳ Phụ, thảm nhiên ca Thương điệu nhất khúc - 水調歌頭-八月二十三日,濃州大水,憶前年西遊,此日正在岐阜,慘然歌商調一曲 (Morikawa Chikukei)
• Tiêu Trọng Khanh thê - Đệ tam đoạn - 焦仲卿妻-第三段 (Khuyết danh Trung Quốc)
• Thuỷ điệu ca đầu - Bát nguyệt nhị thập tam nhật, Nùng Châu đại thuỷ, ức tiền niên Tây du, thử nhật chính tại Kỳ Phụ, thảm nhiên ca Thương điệu nhất khúc - 水調歌頭-八月二十三日,濃州大水,憶前年西遊,此日正在岐阜,慘然歌商調一曲 (Morikawa Chikukei)
• Tiêu Trọng Khanh thê - Đệ tam đoạn - 焦仲卿妻-第三段 (Khuyết danh Trung Quốc)
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển phổ thông
lịch pháp, lịch chí
Từ điển trích dẫn
1. Cũng như chữ 曆.
Từ điển Trần Văn Chánh
① Trị lí;
② Như 暦 (bộ 日), 歷 (bộ 止).
② Như 暦 (bộ 日), 歷 (bộ 止).
Từ điển Trung-Anh
(1) old variant of 曆|历[li4]
(2) old variant of 歷|历[li4]
(2) old variant of 歷|历[li4]