Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin:
diān ㄉㄧㄢ,
tián ㄊㄧㄢˊTổng nét: 12
Bộ:
hàn 厂 (+10 nét)
Hình thái:
⿸厂真Nét bút:
一ノ一丨丨フ一一一一ノ丶Thương Hiệt: MJBC (一十月金)
Unicode:
U+53A7Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình 1
Dị thể 2
Bình luận