Có 1 kết quả:
chú ㄔㄨˊ
Tổng nét: 12
Bộ: hàn 厂 (+10 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿸厂⿰豆寸
Nét bút: 一ノ一丨フ一丶ノ一一丨丶
Thương Hiệt: MMTI (一一廿戈)
Unicode: U+53A8
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: trù
Âm Nôm: chù, chùa, sù, trù
Âm Nhật (onyomi): シュウ (shū), ズ (zu), チュ (chu), チュウ (chū)
Âm Nhật (kunyomi): くりや (kuriya)
Âm Hàn: 주
Âm Quảng Đông: ceoi4, cyu4
Âm Nôm: chù, chùa, sù, trù
Âm Nhật (onyomi): シュウ (shū), ズ (zu), チュ (chu), チュウ (chū)
Âm Nhật (kunyomi): くりや (kuriya)
Âm Hàn: 주
Âm Quảng Đông: ceoi4, cyu4
Tự hình 2
Dị thể 5
Một số bài thơ có sử dụng
• Đảo Bạch Mã từ hồi hậu cảm tác kỳ 01 - 禱白馬祠回後感作其一 (Đoàn Thị Điểm)
• Tiểu đào hồng - Chúc lệ phủ đường sách phú - 小桃紅-燭淚甫堂索賦 (Tùng Thiện Vương)
• Tiểu đào hồng - Chúc lệ phủ đường sách phú - 小桃紅-燭淚甫堂索賦 (Tùng Thiện Vương)
Bình luận 0