Có 1 kết quả:
jiù ㄐㄧㄡˋ
Tổng nét: 11
Bộ: hàn 厂 (+9 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿸厂既
Nét bút: 一ノフ一一フ丶一フノフ
Thương Hiệt: MAIU (一日戈山)
Unicode: U+53A9
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: cứu
Âm Nôm: cứu
Âm Nhật (onyomi): キュウ (kyū)
Âm Nhật (kunyomi): うまや (umaya)
Âm Hàn: 구
Âm Quảng Đông: gau3
Âm Nôm: cứu
Âm Nhật (onyomi): キュウ (kyū)
Âm Nhật (kunyomi): うまや (umaya)
Âm Hàn: 구
Âm Quảng Đông: gau3
Tự hình 2
Dị thể 2
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
chuồng ngựa
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Cũng như chữ “cứu” 廏.
Từ điển Thiều Chửu
① Cũng như chữ 廄.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 廄 (bộ 广).
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Một lối viết của chữ Cứu 廄.
Từ điển Trung-Anh
(1) stable
(2) barn
(2) barn
Từ điển Trung-Anh
variant of 廄|厩[jiu4]
Từ ghép 1