Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
Âm Pinyin: guǐ ㄍㄨㄟˇ, jiǔ ㄐㄧㄡˇ
Tổng nét: 14
Bộ: hàn 厂 (+12 nét)
Hình thái:
Nét bút: 一ノ丨フ一一ノフ丶丨丶丨フ一
Thương Hiệt: MAHR (一日竹口)
Unicode: U+53AC
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: quỹ
Âm Quảng Đông: gwai2

Dị thể 4