Có 1 kết quả:
sī ㄙ
Tổng nét: 14
Bộ: hàn 厂 (+12 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿸厂斯
Nét bút: 一ノ一丨丨一一一ノ丶ノノ一丨
Thương Hiệt: MTCL (一廿金中)
Unicode: U+53AE
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: tư
Âm Nôm: tê
Âm Nhật (onyomi): シ (shi)
Âm Nhật (kunyomi): こもの (komono)
Âm Hàn: 시
Âm Quảng Đông: si1
Âm Nôm: tê
Âm Nhật (onyomi): シ (shi)
Âm Nhật (kunyomi): こもの (komono)
Âm Hàn: 시
Âm Quảng Đông: si1
Tự hình 2
Dị thể 2
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
kẻ chặt củi
Từ điển trích dẫn
1. Cũng như chữ 廝.
2. Giản thể của chữ 廝.
2. Giản thể của chữ 廝.
Từ điển Thiều Chửu
① Cũng như chữ 廝.
Từ điển Trần Văn Chánh
① (cũ) Người ở: 小厮 Thằng nhỏ;
② (cũ) Tiếng mắng: 這厮 Cái thằng này;
③ Với nhau: 厮打 Đánh nhau; 厮殺 Giết nhau. Cv. 廝.
② (cũ) Tiếng mắng: 這厮 Cái thằng này;
③ Với nhau: 厮打 Đánh nhau; 厮殺 Giết nhau. Cv. 廝.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Như chữ Tư 廝.
Từ điển Trung-Anh
variant of 廝|厮[si1]
Từ điển Trung-Anh
(1) mutually
(2) with one another
(3) manservant
(4) boy servant
(5) guy (derog.)
(2) with one another
(3) manservant
(4) boy servant
(5) guy (derog.)
Từ ghép 9
ěr bìn sī mó 耳鬓厮磨 • sī bó 厮搏 • sī chán 厮缠 • sī dǎ 厮打 • sī hùn 厮混 • sī luó 厮锣 • sī shā 厮杀 • sī shǒu 厮守 • sī shú 厮熟