Có 1 kết quả:
lì ㄌㄧˋ
Âm Pinyin: lì ㄌㄧˋ
Tổng nét: 13
Bộ: hàn 厂 (+11 nét), xīn 心 (+10 nét)
Nét bút: 一ノ一丨ノ丶一丨ノ丶フ丶丶
Thương Hiệt: MDDI (一木木戈)
Unicode: U+53AF
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 13
Bộ: hàn 厂 (+11 nét), xīn 心 (+10 nét)
Nét bút: 一ノ一丨ノ丶一丨ノ丶フ丶丶
Thương Hiệt: MDDI (一木木戈)
Unicode: U+53AF
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Tự hình 1
Dị thể 1
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển phổ thông
1. trải qua, vượt qua
2. lịch (như: lịch 曆)
2. lịch (như: lịch 曆)
Từ điển trích dẫn
1. Cũng như chữ 歷.