Có 1 kết quả:
chǎng ㄔㄤˇ
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
cái xưởng
Từ điển trích dẫn
1. § Cũng như chữ 廠.
Từ điển Trần Văn Chánh
① Nhà máy, xưởng: 煉鋼厰 Nhà máy luyện thép; 紡織厰 Nhà máy dệt; 造船厰 Xưởng đóng tàu;
② Hiệu, trại (có chỗ trống để chứa hàng): 煤厰 Hiệu than, xưởng than; 木厰 Trại cưa, xưởng gỗ;
③ Lán. Cv. 廠.
② Hiệu, trại (có chỗ trống để chứa hàng): 煤厰 Hiệu than, xưởng than; 木厰 Trại cưa, xưởng gỗ;
③ Lán. Cv. 廠.
Từ điển Trung-Anh
variant of 廠|厂[chang3]