Có 1 kết quả:

lì hai ㄌㄧˋ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) difficult to deal with
(2) difficult to endure
(3) ferocious
(4) radical
(5) serious
(6) terrible
(7) violent
(8) tremendous
(9) awesome

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0