Có 1 kết quả:
lì hai ㄌㄧˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) difficult to deal with
(2) difficult to endure
(3) ferocious
(4) radical
(5) serious
(6) terrible
(7) violent
(8) tremendous
(9) awesome
(2) difficult to endure
(3) ferocious
(4) radical
(5) serious
(6) terrible
(7) violent
(8) tremendous
(9) awesome
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0