Có 2 kết quả:

ㄧㄚyǎn ㄧㄢˇ
Âm Pinyin: ㄧㄚ, yǎn ㄧㄢˇ
Tổng nét: 19
Bộ: hàn 厂 (+17 nét)
Hình thái:
Nét bút: 一ノ丨フ一一丨フ一一一ノ丶丶丨フ一一丨
Thương Hiệt: MKWL (一大田中)
Unicode: U+53B4
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: áp
Âm Nhật (onyomi): エン (en)
Âm Quảng Đông: jim2, jim3

Tự hình 1

Dị thể 1

Chữ gần giống 1

1/2

ㄧㄚ

phồn thể

Từ điển Thiều Chửu

① Cái yếm cua.

Từ điển Trần Văn Chánh

(văn) Cái yếm cua.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Cái yếm cua.

yǎn ㄧㄢˇ

phồn thể

Từ điển phổ thông

cái yếm của con cua

Từ điển trích dẫn

1. (Danh) Cái yếm trước bụng cua.
2. (Danh) Phiến mỏng hình tròn che miệng vỏ ốc.

Từ điển Trung-Anh

(1) operculum (Latin: little lid)
(2) a covering flap (in various branches of anatomy)