Có 2 kết quả:
gōng ㄍㄨㄥ • hóng ㄏㄨㄥˊ
Tổng nét: 4
Bộ: sī 厶 (+2 nét)
Lục thư: tượng hình
Hình thái: ⿸𠂇厶
Nét bút: 一ノフ丶
Thương Hiệt: XKI (重大戈)
Unicode: U+53B7
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: hoành, quăng
Âm Nhật (onyomi): コウ (kō)
Âm Nhật (kunyomi): かいな (kaina), ひじ (hiji), まる.い (maru.i)
Âm Quảng Đông: gwang1
Âm Nhật (onyomi): コウ (kō)
Âm Nhật (kunyomi): かいな (kaina), ひじ (hiji), まる.い (maru.i)
Âm Quảng Đông: gwang1
Tự hình 2
Dị thể 2
Bình luận 0
phồn & giản thể