Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin: lín ㄌㄧㄣˊ, lìn ㄌㄧㄣˋ
Tổng nét: 4
Bộ: sī 厶 (+2 nét)
Hình thái:
Nét bút: フ丶フ丶
Thương Hiệt: XXII (重重戈戈)
Unicode: U+53B8
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Nhật (onyomi): リン (rin)
Âm Nhật (kunyomi): とな.る (tona.ru), となり (tonari)

Dị thể 1