Có 2 kết quả:
qiú ㄑㄧㄡˊ • róu ㄖㄡˊ
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Chánh
【厹矛】cầu mâu [qiúmáo] (văn) Giáo dài có ba mũi nhọn.
Từ điển Trần Văn Chánh
(văn) ① Thú đi giẫm đạp trên đất;
② Dấu chân thú đạp trên đất.
② Dấu chân thú đạp trên đất.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Vết chân thú vật trên đất.
Từ điển Trung-Anh
spear
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
to trample