Có 1 kết quả:

ㄑㄩˋ
Âm Pinyin: ㄑㄩˋ
Tổng nét: 5
Bộ: sī 厶 (+3 nét)
Hình thái:
Nét bút: 一ノ丶フ丶
Thương Hiệt: XXKI (重重大戈)
Unicode: U+53BA
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: khứ
Âm Nhật (onyomi): キョ (kyo), コ (ko)
Âm Nhật (kunyomi): さ.る (sa.ru)

Tự hình 1

Dị thể 1

1/1

ㄑㄩˋ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

1. đi
2. bỏ
3. đã qua

Từ điển trích dẫn

1. Tức là chữ 去.

Từ điển Thiều Chửu

① Tức là chữ 去.

Từ điển Trần Văn Chánh

Như 去.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Một cách viết của chữ Khứ, Khử 去.

Từ điển Trung-Anh

old variant of 去[qu4]