Có 1 kết quả:
qù ㄑㄩˋ
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
1. đi
2. bỏ
3. đã qua
2. bỏ
3. đã qua
Từ điển trích dẫn
1. Tức là chữ 去.
Từ điển Thiều Chửu
① Tức là chữ 去.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 去.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Một cách viết của chữ Khứ, Khử 去.
Từ điển Trung-Anh
old variant of 去[qu4]