Có 1 kết quả:
qù Tái ㄑㄩˋ ㄊㄞˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to go to Taiwan
(2) refers to those who left China for Taiwan before the founding of PRC in 1949
(2) refers to those who left China for Taiwan before the founding of PRC in 1949
Bình luận 0