Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
qù guó
ㄑㄩˋ ㄍㄨㄛˊ
1
/1
去國
qù guó
ㄑㄩˋ ㄍㄨㄛˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
to leave one's country
Một số bài thơ có sử dụng
•
Cảm tác - 感作
(
Nguyễn Khuyến
)
•
Dao đồng Đỗ Viên Ngoại Thẩm Ngôn quá lĩnh - 遙同杜員外審言過嶺
(
Thẩm Thuyên Kỳ
)
•
Dương liễu chi kỳ 2 - 楊柳枝其二
(
Tề Kỷ
)
•
Đăng Vĩnh Long thành lâu - 登永隆城樓
(
Nguyễn Thông
)
•
Hoài nội kỳ 2 - 懷內其二
(
Ngô Thì Nhậm
)
•
Khuất Nguyên - 屈原
(
Phạm Lam Anh
)
•
Mạc phủ tức sự - 幕府即事
(
Nguyễn Du
)
•
Nam lâu vọng - 南樓望
(
Lư Soạn
)
•
Ngu mỹ nhân - Nghi Châu kiến mai tác - 虞美人-宜州見梅作
(
Hoàng Đình Kiên
)
•
Thuật hoài kỳ 2 - 述懷其二
(
Nguyễn Thượng Hiền
)
Bình luận
0