Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
qù suì
ㄑㄩˋ ㄙㄨㄟˋ
1
/1
去歲
qù suì
ㄑㄩˋ ㄙㄨㄟˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
last year
Một số bài thơ có sử dụng
•
Chí nhật khiển hứng phụng ký bắc tỉnh cựu các lão lưỡng viện cố nhân kỳ 1 - 至日遣興奉寄北省舊閣老兩院故人其一
(
Đỗ Phủ
)
•
Chính nguyệt chấp nhật dữ Phan, Quách nhị sinh xuất giao tầm xuân, hốt ký khứ niên thị nhật đồng chí Nữ Vương thành tác thi, nãi hoạ tiền vận - 正月廿日與潘郭二生出郊尋春,忽記去年是日同至女王城作詩,乃和前韻
(
Tô Thức
)
•
Hoạ gia thúc Quýnh Hiên Hường Trứ đại nhân xuân nhật ngẫu ngâm nguyên vận - 林和家叔絅軒洪著大人春日偶吟原韻
(
Nguyễn Phúc Ưng Bình
)
•
Ký Hoa Ngọc - 寄華玉
(
Từ Trinh Khanh
)
•
Kỷ Sửu trùng dương kỳ 1 - 己丑重陽其一
(
Nguyễn Khuyến
)
•
Nguyên nhật - 元日
(
Hoàng Nguyễn Thự
)
•
Nhị hà kỳ 2 - 珥河其二
(
Nguyễn Văn Siêu
)
•
Tế Lâm dạ khốc - 細林夜哭
(
Hạ Hoàn Thuần
)
•
Thái tang nữ - 採桑女
(
Đường Ngạn Khiêm
)
•
U Châu tân tuế tác - 幽州新歲作
(
Trương Duyệt
)