Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
- tra theo âm Hán Việt
- tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin: huì ㄏㄨㄟˋ, zhuān ㄓㄨㄢ
Tổng nét: 8
Bộ: sī 厶 (+6 nét)
Hình thái: ⿱𤰔厶
Nét bút: 一丨フ一一丨フ丶
Thương Hiệt: JWI (十田戈)
Unicode: U+53C0
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 8
Bộ: sī 厶 (+6 nét)
Hình thái: ⿱𤰔厶
Nét bút: 一丨フ一一丨フ丶
Thương Hiệt: JWI (十田戈)
Unicode: U+53C0
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: chuyên
Âm Nhật (onyomi): セン (sen)
Âm Nhật (kunyomi): つつし.む (tsutsushi.mu), か.ける (ka.keru)
Âm Nhật (onyomi): セン (sen)
Âm Nhật (kunyomi): つつし.む (tsutsushi.mu), か.ける (ka.keru)
Tự hình 2
Dị thể 3
Bình luận 0