Có 1 kết quả:
sān ㄙㄢ
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
ba, 3
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Chữ “tam” 三 viết kép. Xem 參.
Từ điển Trần Văn Chánh
Ba (chữ 三 viết kép).
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Một lối viết của chữ Tam 三.
Từ điển Trung-Anh
variant of 參|叁[san1]
Từ điển Trung-Anh
three (banker's anti-fraud numeral)