Có 7 kết quả:

cān ㄘㄢcēn ㄘㄣdēn ㄉㄣsān ㄙㄢsǎn ㄙㄢˇshān ㄕㄢshēn ㄕㄣ
Âm Pinyin: cān ㄘㄢ, cēn ㄘㄣ, dēn ㄉㄣ, sān ㄙㄢ, sǎn ㄙㄢˇ, shān ㄕㄢ, shēn ㄕㄣ
Tổng nét: 8
Bộ: sī 厶 (+6 nét)
Lục thư: tượng hình & hình thanh
Hình thái:
Nét bút: フ丶一ノ丶ノノノ
Thương Hiệt: IKHHH (戈大竹竹竹)
Unicode: U+53C2
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: sam, sâm, tam, tham, xam
Âm Nôm: khươm, sâm, tham
Âm Nhật (onyomi): サン (san), シン (shin)
Âm Nhật (kunyomi): まい.る (mai.ru), まい- (mai-), まじわる (majiwaru), みつ (mitsu)
Âm Hàn: ,
Âm Quảng Đông: caam1, sam1

Tự hình 2

Dị thể 12

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0

1/7

cān ㄘㄢ

giản thể

Từ điển phổ thông

can dự, tham gia

Từ điển trích dẫn

1. Giản thể của chữ 參.

Từ điển Trần Văn Chánh

【參差】 sam si [cenci] Không đều, so le: 參差不齊 Cao thấp (lớn nhỏ, ngắn dài) không đều; 參差荇菜 Rau hạnh cọng dài cọng vắn (Thi Kinh). Xem 參 [can], [shen].

Từ điển Trần Văn Chánh

① Sao Sâm: 參商 Sao Sâm và sao Thương (hễ sao này mọc thì sao kia lặn, không bao giờ thấy nhau). (Ngr) Xa cách không bao giờ gặp nhau;
② Nhân sâm (nói tắt). Xem 參 [can], [cen].

Từ điển Trần Văn Chánh

Như 叁.

Từ điển Trần Văn Chánh

Như 參.

Từ điển Trần Văn Chánh

① Tham gia, gia nhập, xen vào, dự: 參加工會 Gia nhập công đoàn; 參加會議 Dự hội nghị;
② Yết kiến, vào hầu: 參見 Yết kiến;
③ Tham khảo, xem: 參看 Tham khảo, xem thêm... Xem 參 [cen], [shen].

Từ điển Trung-Anh

(1) to take part in
(2) to participate
(3) to join
(4) to attend
(5) to counsel
(6) unequal
(7) varied
(8) irregular
(9) uneven
(10) not uniform
(11) abbr. for 參議院|参议院 Senate, Upper House

Từ điển Trung-Anh

old variant of 參|参[can1]

Từ ghép 71

cān bài 参拜cān bàn 参半cān chán 参禅cān fǎng tuán 参访团cān gǔ 参股cān guān 参观cān hé 参劾cān jiā 参加cān jiā zhě 参加者cān jiàn 参见cān jiào 参校cān jūn 参军cān kàn 参看cān kǎo 参考cān kǎo cái liào 参考材料cān kǎo shū 参考书cān kǎo tuǒ qiú tǐ 参考椭球体cān kǎo wén xiàn 参考文献cān kǎo xì 参考系cān kǎo zī liào 参考资料cān liǎng yuàn 参两院cān liàng 参量cān liàng kōng jiān 参量空间cān móu 参谋cān móu zhǎng 参谋长cān móu zǒng zhǎng 参谋总长cān sài 参赛cān sài zhě 参赛者cān shù 参数cān tiān 参天cān tòu 参透cān wù 参悟cān xiáng 参详cān xuǎn 参选cān xuǎn lǜ 参选率cān xuǎn rén 参选人cān yè 参谒cān yì 参议cān yì yuán 参议员cān yì yuàn 参议院cān yú 参与cān yù 参与cān yù 参预cān yù zhě 参与者cān yuàn 参院cān yuè 参阅cān zá 参杂cān zàn 参赞cān zhǎn 参展cān zhàn 参战cān zhào 参照cān zhào xì 参照系cān zhèng 参政cān zhèng quán 参政权cān zhuó 参酌chuán cān 传参chuán cān 傳参gāo cān 高参hú cháng cān shù 弧长参数jǐn gōng cān kǎo 仅供参考jǐn zuò cān kǎo 仅作参考nèi cān 内参nǚ zǐ cān zhèng quán 女子参政权xǐ yōu cān bàn 喜忧参半xiè jué cān guān 谢绝参观xuǎn mín cān jiā lǜ 选民参加率Yuē hàn cān shū 约翰参书zēng liàng cān shù 增量参数zhèng zé cān shù 正则参数Zǒng cān móu bù 总参谋部zǒng cān móu zhǎng 总参谋长

Từ điển trích dẫn

1. Giản thể của chữ 參.

Từ ghép 4

Từ điển trích dẫn

1. Giản thể của chữ 參.

sān ㄙㄢ

giản thể

Từ điển phổ thông

ba, 3

Từ điển trích dẫn

1. Giản thể của chữ 參.

Từ điển trích dẫn

1. Giản thể của chữ 參.

shān ㄕㄢ

giản thể

Từ điển phổ thông

tua cờ

shēn ㄕㄣ

giản thể

Từ điển phổ thông

1. cỏ sâm (thứ cỏ quý, lá như bàn tay, hoa trắng, dùng làm thuốc)
2. sao Sâm (một trong Nhị thập bát tú)

Từ điển trích dẫn

1. Giản thể của chữ 參.

Từ điển Trung-Anh

(1) ginseng
(2) one of the 28 constellations

Từ điển Trung-Anh

variant of 參|参[shen1]

Từ điển Trung-Anh

variant of 參|参[shen1]

Từ ghép 15