Có 1 kết quả:
cēn cī ㄘㄣ ㄘ
giản thể
Từ điển phổ thông
so le nhau
Từ điển Trung-Anh
(1) uneven
(2) jagged
(3) snaggletooth
(4) ragged
(5) serrated
(2) jagged
(3) snaggletooth
(4) ragged
(5) serrated
Bình luận 0
giản thể
Từ điển phổ thông
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0