Có 1 kết quả:
cān yè ㄘㄢ ㄜˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to visit
(2) to pay one's respects to (a revered figure etc)
(3) to pay homage (at a tomb etc)
(2) to pay one's respects to (a revered figure etc)
(3) to pay homage (at a tomb etc)
Bình luận 0