Có 1 kết quả:
cān xuǎn ㄘㄢ ㄒㄩㄢˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to be a candidate in an election or other selection process
(2) to run for office
(3) to turn out to vote
(2) to run for office
(3) to turn out to vote
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0