Có 1 kết quả:
cān liàng kōng jiān ㄘㄢ ㄌㄧㄤˋ ㄎㄨㄥ ㄐㄧㄢ
cān liàng kōng jiān ㄘㄢ ㄌㄧㄤˋ ㄎㄨㄥ ㄐㄧㄢ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) moduli space (math.)
(2) parameter space
(2) parameter space
Bình luận 0
cān liàng kōng jiān ㄘㄢ ㄌㄧㄤˋ ㄎㄨㄥ ㄐㄧㄢ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0