Có 1 kết quả:

cān jiào ㄘㄢ ㄐㄧㄠˋ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) to proofread
(2) to revise one or more editions of a text using an authoritative edition as a source book
(3) to editorially revise a text

Bình luận 0