Có 1 kết quả:
cān chán ㄘㄢ ㄔㄢˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to practice Chan Buddhist meditation
(2) to practice Zen meditation
(3) to sit in meditation
(2) to practice Zen meditation
(3) to sit in meditation
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0