Có 1 kết quả:
cān móu ㄘㄢ ㄇㄡˊ
phồn thể
Từ điển phổ thông
tham mưu
Từ điển Trung-Anh
(1) staff officer
(2) to give advice
(2) to give advice
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển phổ thông
Từ điển Trung-Anh
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0