Có 1 kết quả:
cān zàn ㄘㄢ ㄗㄢˋ
phồn thể
Từ điển phổ thông
tham tán, tuỳ viên ngoại giao
Từ điển Trung-Anh
(1) diplomatic officer
(2) attache
(2) attache
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển phổ thông
Từ điển Trung-Anh
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0