Có 1 kết quả:

cān liàng kōng jiān ㄘㄢ ㄌㄧㄤˋ ㄎㄨㄥ ㄐㄧㄢ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) moduli space (math.)
(2) parameter space

Bình luận 0