Có 6 kết quả:

cān ㄘㄢcàn ㄘㄢˋcēn ㄘㄣsān ㄙㄢsǎn ㄙㄢˇshēn ㄕㄣ
Âm Pinyin: cān ㄘㄢ, càn ㄘㄢˋ, cēn ㄘㄣ, sān ㄙㄢ, sǎn ㄙㄢˇ, shēn ㄕㄣ
Tổng nét: 11
Bộ: sī 厶 (+9 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: フ丶フ丶フ丶ノ丶一一一
Thương Hiệt: IIIM (戈戈戈一)
Unicode: U+53C4
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: tam, tham
Âm Nôm: tam
Âm Quảng Đông: caam1, sam1

Tự hình 1

Dị thể 2

1/6

cān ㄘㄢ

phồn thể

Từ điển phổ thông

can dự, tham gia

Từ điển trích dẫn

1. Một dạng viết của chữ 參.

Từ điển trích dẫn

1. Một dạng viết của chữ 參.

Từ điển trích dẫn

1. Một dạng viết của chữ 參.

sān ㄙㄢ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

ba, 3

Từ điển trích dẫn

1. Một dạng viết của chữ 參.

Từ điển Trung-Anh

variant of 參|叁[san1]

Từ điển trích dẫn

1. Một dạng viết của chữ 參.

Từ điển trích dẫn

1. Một dạng viết của chữ 參.