Có 3 kết quả:
cān ㄘㄢ • càn ㄘㄢˋ • cēn ㄘㄣ
Âm Pinyin: cān ㄘㄢ, càn ㄘㄢˋ, cēn ㄘㄣ
Tổng nét: 12
Bộ: sī 厶 (+10 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿱厽𠇍
Nét bút: フ丶フ丶フ丶ノ丶丨丶丶丶
Thương Hiệt: IIIP (戈戈戈心)
Unicode: U+53C5
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 12
Bộ: sī 厶 (+10 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿱厽𠇍
Nét bút: フ丶フ丶フ丶ノ丶丨丶丶丶
Thương Hiệt: IIIP (戈戈戈心)
Unicode: U+53C5
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: tham, xam
Âm Nhật (onyomi): サン (san), シン (shin)
Âm Nhật (kunyomi): まい.る (mai.ru), まじ.わる (maji.waru), みつ (mitsu)
Âm Hàn: 참
Âm Quảng Đông: caam1
Âm Nhật (onyomi): サン (san), シン (shin)
Âm Nhật (kunyomi): まい.る (mai.ru), まじ.わる (maji.waru), みつ (mitsu)
Âm Hàn: 참
Âm Quảng Đông: caam1
Tự hình 1
Dị thể 1
Chữ gần giống 27
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển phổ thông
can dự, tham gia
Từ điển trích dẫn
1. Cũng như chữ 參.
Từ điển Thiều Chửu
① Cũng như chữ 參.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 參.
Từ điển Trung-Anh
old variant of 參|参[can1]
Từ điển trích dẫn
1. Cũng như chữ 參.
Từ điển trích dẫn
1. Cũng như chữ 參.