Có 1 kết quả:

dài ㄉㄞˋ
Âm Pinyin: dài ㄉㄞˋ
Tổng nét: 15
Bộ: sī 厶 (+13 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 一一フ丶フ一一丨丶一ノ丶丶フ丶
Thương Hiệt: XMIYL (重一戈卜中)
Unicode: U+53C7
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: đãi
Âm Nôm: đãi

Dị thể 1

1/1

dài ㄉㄞˋ

giản thể

Từ điển phổ thông

(xem: ái đãi 靉靆,叆叇)

Từ điển trích dẫn

1. Như chữ 靆.

Từ điển Trần Văn Chánh

Xem 靉靆.

Từ điển Trần Văn Chánh

Như 靆

Từ điển Trung-Anh

see 靉靆|叆叇[ai4 dai4]

Từ ghép 1