Có 1 kết quả:
yòu chǎo yòu nào ㄧㄡˋ ㄔㄠˇ ㄧㄡˋ ㄋㄠˋ
yòu chǎo yòu nào ㄧㄡˋ ㄔㄠˇ ㄧㄡˋ ㄋㄠˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to make a lot of noise
(2) to be disorderly
(2) to be disorderly
Bình luận 0
yòu chǎo yòu nào ㄧㄡˋ ㄔㄠˇ ㄧㄡˋ ㄋㄠˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0