Có 1 kết quả:

jí shí xíng lè ㄐㄧˊ ㄕˊ ㄒㄧㄥˊ ㄌㄜˋ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) to enjoy the present (idiom); to live happily with no thought for the future
(2) make merry while you can
(3) carpe diem

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0