Có 1 kết quả:
jí shí xíng lè ㄐㄧˊ ㄕˊ ㄒㄧㄥˊ ㄌㄜˋ
jí shí xíng lè ㄐㄧˊ ㄕˊ ㄒㄧㄥˊ ㄌㄜˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to enjoy the present (idiom); to live happily with no thought for the future
(2) make merry while you can
(3) carpe diem
(2) make merry while you can
(3) carpe diem
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0