Có 1 kết quả:

jí jī ㄐㄧˊ ㄐㄧ

1/1

jí jī ㄐㄧˊ ㄐㄧ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

to reach marriageable age (a girl's fifteenth birthday)

Bình luận 0