Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
jí dì
ㄐㄧˊ ㄉㄧˋ
1
/1
及第
jí dì
ㄐㄧˊ ㄉㄧˋ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
to pass an imperial examination
Một số bài thơ có sử dụng
•
Dưỡng trúc ký - 養竹記
(
Bạch Cư Dị
)
•
Đại Bảo tam niên Nhâm Tuất khoa tiến sĩ đề danh ký - 大寶弎年壬戌科進士題名記
(
Thân Nhân Trung
)
•
Hồng Đức thập bát niên Đinh Mùi tiến sĩ đề danh ký - 洪德十八年丁未進士題名記
(
Thân Nhân Trung
)
•
Khảng khái trượng phu chí - 慷慨丈夫志
(
Uông Thù
)
•
Ngũ kinh toản yếu đại toàn tự - 五經纂要大全敘
(
Phan Huy Cận
)
•
Truy tán Sùng Phạm thiền sư - 追贊崇范禪師
(
Lý Nhân Tông
)
Bình luận
0