Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
Yǒu yì tiān cháng dì jiǔ
ㄧㄡˇ ㄧˋ ㄊㄧㄢ ㄔㄤˊ ㄉㄧˋ ㄐㄧㄡˇ
1
/1
友谊天长地久
Yǒu yì tiān cháng dì jiǔ
ㄧㄡˇ ㄧˋ ㄊㄧㄢ ㄔㄤˊ ㄉㄧˋ ㄐㄧㄡˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
see 友誼地久天長|友谊地久天长[You3 yi4 di4 jiu3 tian1 chang2]
Bình luận
0