Có 2 kết quả:
Shuāng fēng ㄕㄨㄤ ㄈㄥ • shuāng fēng ㄕㄨㄤ ㄈㄥ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) Shuangfeng county in Loudi 婁底|娄底[Lou2 di3], Hunan
(2) (Tw) Twin Peaks, US television drama series 1990-1991
(2) (Tw) Twin Peaks, US television drama series 1990-1991
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
boobies
Bình luận 0