Có 1 kết quả:

shuāng qū xiàn zhèng xián ㄕㄨㄤ ㄑㄩ ㄒㄧㄢˋ ㄓㄥˋ ㄒㄧㄢˊ

1/1

Từ điển Trung-Anh

hyperbolic sine or sinh (math)