Có 1 kết quả:

shuāng qī shuāng sū ㄕㄨㄤ ㄑㄧ ㄕㄨㄤ ㄙㄨ

1/1

Từ điển Trung-Anh

see 宿|宿[shuang1 su4 shuang1 fei1]

Bình luận 0