Có 1 kết quả:
fǎn chuàn ㄈㄢˇ ㄔㄨㄢˋ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) (Chinese opera) to play a role outside of one's specialty
(2) (modern) to play a transvestite role
(3) to masquerade as an opponent
(2) (modern) to play a transvestite role
(3) to masquerade as an opponent
Bình luận 0