Có 1 kết quả:

fǎn gòng ㄈㄢˇ ㄍㄨㄥˋ

1/1

fǎn gòng ㄈㄢˇ ㄍㄨㄥˋ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

anti-communist