Có 1 kết quả:
fǎn xīng fèn jì ㄈㄢˇ ㄒㄧㄥ ㄈㄣˋ ㄐㄧˋ
fǎn xīng fèn jì ㄈㄢˇ ㄒㄧㄥ ㄈㄣˋ ㄐㄧˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) anti-doping
(2) anti-stimulant
(3) policy against drugs in sports
(2) anti-stimulant
(3) policy against drugs in sports
Bình luận 0
fǎn xīng fèn jì ㄈㄢˇ ㄒㄧㄥ ㄈㄣˋ ㄐㄧˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0