Có 1 kết quả:

fǎn xīng fèn jì ㄈㄢˇ ㄒㄧㄥ ㄈㄣˋ ㄐㄧˋ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) anti-doping
(2) anti-stimulant
(3) policy against drugs in sports

Bình luận 0