Có 1 kết quả:
fǎn yòu ㄈㄢˇ ㄧㄡˋ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) anti-rightist
(2) abbr. for 反右派鬥爭|反右派斗争[Fan3 you4 pai4 Dou4 zheng1]
(2) abbr. for 反右派鬥爭|反右派斗争[Fan3 you4 pai4 Dou4 zheng1]
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0